3476
|
Anil Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Malayalam, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anil
|
1110600
|
Gayathri Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gayathri
|
1021273
|
Kavya Prabha
|
Châu Á, Tiếng Malayalam, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kavya
|
1094006
|
Liju Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Malayalam, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Liju
|
1065621
|
Prabaharan Prabha
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prabaharan
|
41314
|
Prabhakar Prabha
|
Ấn Độ, Kannada, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prabhakar
|
724576
|
Prabhakar Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prabhakar
|
825381
|
Prabhakaran Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prabhakaran
|
1047843
|
Ravindra Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ravindra
|
1115491
|
Sai Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai
|
1053223
|
Surya Prabha Prabha
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Surya Prabha
|
449621
|
Vaani Prabha
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vaani
|