793070
|
Gautham Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gautham
|
1055697
|
Hanumantharao Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hanumantharao
|
1008767
|
Janvika Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Janvika
|
1008768
|
Janvika Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Janvika
|
457726
|
Murali Krishna Siva Ganesh Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Murali Krishna Siva Ganesh
|
1024144
|
Niveditha Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Niveditha
|
58486
|
Ramanjaneyulu Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ramanjaneyulu
|
1010839
|
Ranjith Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ranjith
|
833342
|
Satheesh Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Satheesh
|
1100639
|
Umamahesh Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Umamahesh
|
907383
|
Vasuki Raman Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vasuki Raman
|
990999
|
Venkat Ramana Perumalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkat Ramana
|
778138
|
Venkatarathnam Perumalla
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkatarathnam
|