1113347
|
Eswara Butchi Gangadhar Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Eswara Butchi Gangadhar
|
837835
|
Gayathri Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gayathri
|
13579
|
Govarna Pentakota
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Govarna
|
826765
|
Govarna Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Govarna
|
826768
|
Paawan Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Paawan
|
1122287
|
Pavani Kumari Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pavani Kumari
|
837838
|
Rama Krishna Raju Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rama Krishna Raju
|
1128070
|
Seshu Pentakota
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Seshu
|
1117331
|
Siva Venkata Prasad Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Siva Venkata Prasad
|
271118
|
Surendra Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Surendra
|
1048559
|
Suresh Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Suresh
|
114082
|
Tharani Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Tharani
|
1034617
|
Uday Kumar Pentakota
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Uday Kumar
|
13578
|
Venkat Pentakota
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkat
|