1100226
|
Aparna Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aparna
|
1100848
|
Chenchu Naidu Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chenchu Naidu
|
785462
|
Manasvini Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manasvini
|
320225
|
Meesha Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Meesha
|
320229
|
Purab Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Purab
|
1124188
|
Ravindranath Naidu Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ravindranath Naidu
|
874874
|
Trinath Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Trinath
|
1001482
|
Yugandhar Pemmasani
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yugandhar
|