Patrick Langfeldt

Họ và tên Patrick Langfeldt. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Patrick Langfeldt. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Patrick Langfeldt có nghĩa

Khả năng tương thích Patrick và Langfeldt

Patrick Langfeldt nguồn gốc

Patrick Langfeldt định nghĩa

Biệt hiệu cho Patrick Langfeldt

Cách phát âm Patrick Langfeldt

Patrick Langfeldt bằng các ngôn ngữ khác

Patrick Langfeldt tương thích

Những người có tên Patrick Langfeldt

Patrick ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại. Được Patrick ý nghĩa của tên.

Langfeldt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Langfeldt ý nghĩa của họ.

Patrick nguồn gốc của tên. From the Latin name Patricius, which meant "nobleman". This name was adopted in the 5th-century by Saint Patrick, whose birth name was Sucat. He was a Romanized Briton who was captured and enslaved in his youth by Irish raiders Được Patrick nguồn gốc của tên.

Patrick tên diminutives: Paddy, Pat, Patsy. Được Biệt hiệu cho Patrick.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Patrick: PAT-rik (bằng tiếng Anh), pat-REEK (ở Pháp), PAHT-rik (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Patrick.

Tên đồng nghĩa của Patrick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pàdraig, Padrig, Patariki, Pate, Patricio, Patricius, Patrício, Patrik, Patrizio, Patryk, Pherick. Được Patrick bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Patrick: Rose, Maney, Wozniak, Moore, Puskarich. Được Danh sách họ với tên Patrick.

Các tên phổ biến nhất có họ Langfeldt: Hector, Ignacio, Hoyt, Shelley, Patrick, Héctor, Hèctor. Được Tên đi cùng với Langfeldt.

Khả năng tương thích Patrick và Langfeldt là 81%. Được Khả năng tương thích Patrick và Langfeldt.

Patrick Langfeldt tên và họ tương tự

Patrick Langfeldt Paddy Langfeldt Pat Langfeldt Patsy Langfeldt Pàdraig Langfeldt Padrig Langfeldt Patariki Langfeldt Pate Langfeldt Patricio Langfeldt Patricius Langfeldt Patrício Langfeldt Patrik Langfeldt Patrizio Langfeldt Patryk Langfeldt Pherick Langfeldt