1033112
|
Avinash Patnala
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Avinash
|
821723
|
Chitti Babu Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chitti Babu
|
1014060
|
Durga Srinivas Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Durga Srinivas
|
1090199
|
Narasingarao Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Narasingarao
|
895445
|
Naresh Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naresh
|
1004004
|
Naveen Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naveen
|
1210
|
Prabakar Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prabakar
|
1054546
|
Ramesh Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ramesh
|
1124583
|
Ravikumar Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ravikumar
|
59029
|
Reena Patnala
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Reena
|
59021
|
Reena Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Reena
|
909863
|
Rineesha Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rineesha
|
909868
|
Rithvish Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rithvish
|
1087340
|
Sai Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai
|
1004395
|
Shankar Prasad Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shankar Prasad
|
1050465
|
Suresh Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Suresh
|
860938
|
Uday Kiran Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Uday Kiran
|
1105799
|
Veerababu Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Veerababu
|
999010
|
Vijay Kumar Patnala
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vijay Kumar
|
1119336
|
Yashaswee Patnala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yashaswee
|