1059967
|
Aishani Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aishani
|
4813
|
Archana Pant Pant
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Archana Pant
|
1061741
|
Bhanu Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhanu
|
1016948
|
Deepak Pant
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Deepak
|
798830
|
Devesh Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Devesh
|
791234
|
Divya Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Divya
|
1097821
|
Dripti Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dripti
|
567316
|
Gokul Pant
|
Nepal, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gokul
|
1022922
|
Hari Pant
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hari
|
79198
|
Harsh Pant
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Harsh
|
1060754
|
Himakshi Pant
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Himakshi
|
1087437
|
Jyotika Pant
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jyotika
|
1030800
|
Kalpana Pant
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kalpana
|
499428
|
Laxmi Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Laxmi
|
508128
|
Manali Pant
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manali
|
803470
|
Mayank Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mayank
|
741
|
Naomi Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naomi
|
809636
|
Robin Pant
|
Nepal, Tiếng Thái, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Robin
|
809635
|
Robin Pant
|
Nepal, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Robin
|
748927
|
Rohit Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rohit
|
84800
|
Seema Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Seema
|
1048366
|
Shubhika Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shubhika
|
793642
|
Shweta Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shweta
|
1043293
|
Sumit Pant
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sumit
|
791841
|
Tanistha Laxmi Pant
|
Nepal, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Tanistha Laxmi
|