Amanda Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Amanda
|
Anya Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anya
|
Bret Nygaard
|
Nigeria, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bret
|
Carol Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Carol
|
Cherelle Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Cherelle
|
Donya Nygaard
|
Liên minh châu Âu, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Donya
|
Gennie Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gennie
|
Jason Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jason
|
Mark Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mark
|
Robt Nygaard
|
Hoa Kỳ, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Robt
|
Yoshiko Nygaard
|
Canada, Trung Quốc, Wu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yoshiko
|
|