Norman ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Norman ý nghĩa của tên.
Norman nguồn gốc của tên. From an old Germanic byname meaning "northman", referring to a Viking. The Normans were Vikings who settled on the coast of France, in the region that became known as Normandy Được Norman nguồn gốc của tên.
Norman tên diminutives: Norm. Được Biệt hiệu cho Norman.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Norman: NAWR-mən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Norman.
Họ phổ biến nhất có tên Norman: Deteso, Moody, Elftman, Shadburn, Selissen. Được Danh sách họ với tên Norman.
Các tên phổ biến nhất có họ Klingaman: Wilbur, Aaron, Hortense, Norman, Randal, Aarón. Được Tên đi cùng với Klingaman.
Norman Klingaman tên và họ tương tự |
Norman Klingaman Norm Klingaman |