1064956
|
Ajay Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ajay
|
1089284
|
Chetan Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chetan
|
1126338
|
Jigna Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jigna
|
1004677
|
Keyur Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Keyur
|
1099332
|
Monika Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Monika
|
1093645
|
Monika Nimavat
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Monika
|
1111360
|
Pooja Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pooja
|
853593
|
Rajashree Nimavat
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajashree
|
1115826
|
Sagar Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sagar
|
1104268
|
Umakant Nimavat
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Umakant
|
1108936
|
Vikas Nimavat
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vikas
|
1076595
|
Yash Nimavat
|
Ấn Độ, Gujarati, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yash
|