1095323
|
Jashvitha Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jashvitha
|
808556
|
Mamatha Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mamatha
|
1123383
|
Monika Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Monika
|
1123382
|
Nishanth Nagalla
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nishanth
|
397062
|
Pavan Kumar Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pavan Kumar
|
1106647
|
Ramesh Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ramesh
|
1123381
|
Ramgopal Prasad Nagalla
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ramgopal Prasad
|
739536
|
Ramu Nagalla
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ramu
|
563954
|
Sasi Kumar Nagalla
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sasi Kumar
|
1130484
|
Sreeteja Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sreeteja
|
869802
|
Srinivas Nagalla
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinivas
|