Muralidharan ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Nhân rộng, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Muralidharan ý nghĩa của tên.
Kannan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Kannan ý nghĩa của họ.
Họ Kannan phổ biến nhất trong Oman, Qatar, Singapore, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Kannan họ đang lan rộng.
Họ phổ biến nhất có tên Muralidharan: Murali, Elakkumanan, Sa, Sriram, Cherat. Được Danh sách họ với tên Muralidharan.
Các tên phổ biến nhất có họ Kannan: Kannan, Vinoth, Hemanth Kumar, Saravanan, Gangadharan. Được Tên đi cùng với Kannan.
Khả năng tương thích Muralidharan và Kannan là 82%. Được Khả năng tương thích Muralidharan và Kannan.