Muna ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo. Được Muna ý nghĩa của tên.
Peña tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Peña ý nghĩa của họ.
Muna nguồn gốc của tên. Means "wishes, desires", from the plural of Arabic منية (munyah). Được Muna nguồn gốc của tên.
Peña nguồn gốc. Means "dweller by a large jutting rock" from Spanish peña. Được Peña nguồn gốc.
Họ Peña phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Peña họ đang lan rộng.
Họ phổ biến nhất có tên Muna: Sharma, Muna, Pena, Almalhem, Peña. Được Danh sách họ với tên Muna.
Các tên phổ biến nhất có họ Peña: Gabriel, Ultra Violet, Antonio, Jenny, Gerardo, António, Antônio, Gábriel, Gabriël, Jenný. Được Tên đi cùng với Peña.
Khả năng tương thích Muna và Peña là 79%. Được Khả năng tương thích Muna và Peña.