Minerva ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ. Được Minerva ý nghĩa của tên.
Sul tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, May mắn, Sáng tạo, Vui vẻ, Chú ý. Được Sul ý nghĩa của họ.
Minerva nguồn gốc của tên. Possibly derived from Latin mens meaning "intellect", but more likely of Etruscan origin. Minerva was the Roman goddess of wisdom and war, approximately equivalent to the Greek goddess Athena Được Minerva nguồn gốc của tên.
Họ Sul phổ biến nhất trong Nam Triều Tiên. Được Sul họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Minerva: mi-NUR-və (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Minerva.
Họ phổ biến nhất có tên Minerva: Ubiles, Dibona, Muntean, Monti, Naze. Được Danh sách họ với tên Minerva.
Các tên phổ biến nhất có họ Sul: Antionette, Tod, Jerrold, Myriam, Angeles. Được Tên đi cùng với Sul.
Khả năng tương thích Minerva và Sul là 82%. Được Khả năng tương thích Minerva và Sul.