Mabel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo. Được Mabel ý nghĩa của tên.
Mabel nguồn gốc của tên. Hình thức nữ thời trung cổ Amabilis. This spelling and Amabel were common during the Middle Ages, though they became rare after the 15th century Được Mabel nguồn gốc của tên.
Mabel tên diminutives: Mae, May. Được Biệt hiệu cho Mabel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mabel: MAY-bəl. Cách phát âm Mabel.
Tên đồng nghĩa của Mabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabel, Annabelle. Được Mabel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mabel: Eichberg, Gothorp, Bollwinkle, Honza, Hassinger. Được Danh sách họ với tên Mabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Barrette: Mabel, Ellayna. Được Tên đi cùng với Barrette.
Mabel Barrette tên và họ tương tự |
Mabel Barrette Mae Barrette May Barrette Amabilia Barrette Anabel Barrette Anabela Barrette Annabel Barrette Annabelle Barrette |