Lucia Connarton

Họ và tên Lucia Connarton. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lucia Connarton. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Lucia Connarton có nghĩa

Lucia Connarton nguồn gốc

Lucia Connarton định nghĩa

Biệt hiệu cho Lucia Connarton

Cách phát âm Lucia Connarton

Lucia Connarton bằng các ngôn ngữ khác

Lucia Connarton tương thích

Những người có tên Lucia Connarton

Lucia ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Lucia ý nghĩa của tên.

Lucia nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Lucius. Saint Lucia was a 4th-century martyr from Syracuse. She was said to have had her eyes gouged out, and thus she is the patron saint of the blind Được Lucia nguồn gốc của tên.

Lucia tên diminutives: Lucetta, Lucilla. Được Biệt hiệu cho Lucia.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucia: loo-CHEE-ah (ở Ý), LOO-tsee-ah (bằng tiếng Đức), LOO-shə (bằng tiếng Anh), loo-SEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lucia.

Tên đồng nghĩa của Lucia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucette, Lucie, Lucía, Lucija, Lucila, Lucile, Lucille, Lucinda, Lucinde, Lucja, Lúcia, Lūcija, Luus, Luzia. Được Lucia bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Lucia: Mandzak, Bovio, Spinoz, Caroll, Corvan. Được Danh sách họ với tên Lucia.

Các tên phổ biến nhất có họ Connarton: Lucia, Janna, Esperanza, Jeremiah, Mauro, Lúcia, Lucía. Được Tên đi cùng với Connarton.

Lucia Connarton tên và họ tương tự

Lucia Connarton Lucetta Connarton Lucilla Connarton Liucija Connarton Liùsaidh Connarton Lleucu Connarton Llúcia Connarton Łucja Connarton Luca Connarton Luce Connarton Lucette Connarton Lucie Connarton Lucía Connarton Lucija Connarton Lucila Connarton Lucile Connarton Lucille Connarton Lucinda Connarton Lucinde Connarton Lucja Connarton Lúcia Connarton Lūcija Connarton Luus Connarton Luzia Connarton