Lourenço Wang

Họ và tên Lourenço Wang. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lourenço Wang. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Lourenço Wang có nghĩa

Khả năng tương thích Lourenço và Wang

Lourenço Wang nguồn gốc

Lourenço Wang định nghĩa

Biệt hiệu cho Lourenço Wang

Cách phát âm Lourenço Wang

Lourenço Wang bằng các ngôn ngữ khác

Lourenço Wang tương thích

Những người có tên Lourenço Wang

Lourenço ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Lourenço ý nghĩa của tên.

Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Wang ý nghĩa của họ.

Lourenço nguồn gốc của tên. Portuguese form of Laurentius (see Laurence). Được Lourenço nguồn gốc của tên.

Wang nguồn gốc. From Middle High German and Middle Dutch wange meaning "cheek", possibly a nickname for someone with round or rosy cheeks. Được Wang nguồn gốc.

Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lourenço: law-REN-soo (ở Bồ Đào Nha), law-REN-soo (Brazilian ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Lourenço.

Tên đồng nghĩa của Lourenço ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lourenço bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Sarah, Maya, Cheney. Được Tên đi cùng với Wang.

Khả năng tương thích Lourenço và Wang là 82%. Được Khả năng tương thích Lourenço và Wang.

Lourenço Wang tên và họ tương tự

Lourenço Wang Enzo Wang Labhrainn Wang Labhrás Wang Lari Wang Larkin Wang Larrie Wang Larry Wang Lars Wang Lárus Wang Lasse Wang Lassi Wang Lau Wang Lauren Wang Laurence Wang Laurens Wang Laurent Wang Laurențiu Wang Laurentius Wang Laurenz Wang Lauri Wang Laurie Wang Laurits Wang Lauritz Wang Laurynas Wang Lavrenti Wang Lavrentios Wang Lavrentiy Wang Lavrenty Wang Law Wang Lawrence Wang Lawrie Wang Laz Wang Lenz Wang Llorenç Wang Lor Wang Loren Wang Lorencio Wang Lorens Wang Lorenz Wang Lorenzo Wang Lorin Wang Lőrinc Wang Loris Wang Lorrin Wang Lourens Wang Lovre Wang Lovrenc Wang Lovrenco Wang Lovro Wang Rens Wang Renzo Wang Vavrinec Wang Vavřinec Wang Wawrzyniec Wang