Lee ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại. Được Lee ý nghĩa của tên.
Nieva tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng. Được Nieva ý nghĩa của họ.
Lee nguồn gốc của tên. From a surname which was derived from Old English leah meaning "clearing". The surname belonged to Robert E. Lee (1807-1870), commander of the Confederate forces during the American Civil War Được Lee nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Họ phổ biến nhất có tên Lee: Gerada, Pace, Shirley, Smeets, Lee. Được Danh sách họ với tên Lee.
Các tên phổ biến nhất có họ Nieva: Carlie, Lee, Lissa, Kirby, Karla Mae. Được Tên đi cùng với Nieva.
Khả năng tương thích Lee và Nieva là 83%. Được Khả năng tương thích Lee và Nieva.