1044968
|
Anusha Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anusha
|
1054154
|
Hemanth Kumar Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hemanth Kumar
|
1021242
|
Jasvitha Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jasvitha
|
444077
|
Kranti Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kranti
|
662602
|
Phaneendra Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Phaneendra
|
1004319
|
Sai Saketh Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai Saketh
|
911881
|
Sam Murthy Kondeti
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sam Murthy
|
911860
|
Samuel Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Samuel
|
911865
|
Samuel Sundermurthy Kondeti
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Samuel Sundermurthy
|
1003883
|
Sanjuktha Kondeti
|
Hoa Kỳ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sanjuktha
|
504023
|
Sanjuktha Kondeti
|
Hoa Kỳ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sanjuktha
|
1122206
|
Shiva Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shiva
|
1086666
|
Sivaramakrishna Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sivaramakrishna
|
1063470
|
Venkat Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkat
|
1043597
|
Venkatesh Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkatesh
|
509522
|
Vijayender Kondeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vijayender
|