621505
|
Aarti Khera
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aarti
|
763534
|
Akansha Khera
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Akansha
|
796542
|
Dhruve Khera
|
Canada, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dhruve
|
1044708
|
Dviti Khera
|
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dviti
|
621511
|
Gulshan Khera
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gulshan
|
475778
|
Inderpal Khera
|
Ấn Độ, Panjabi, Đông, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Inderpal
|
787129
|
Jyoti Khera
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jyoti
|
1097499
|
Khushboo Khera
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Khushboo
|
1043763
|
Lovish Khera
|
Ấn Độ, Panjabi, Đông, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lovish
|
1090599
|
Renu Khera
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Renu
|
230206
|
Rubina Khera
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rubina
|
1057500
|
Shakti Khera
|
Hoa Kỳ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shakti
|
1057501
|
Shakti Khera
|
Hoa Kỳ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shakti
|
800716
|
Taranjeet Kaur Khera
|
Ấn Độ, Panjabi, Đông, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Taranjeet Kaur
|
16307
|
Tulsi Khera
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Tulsi
|