Kenton ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Kenton ý nghĩa của tên.
Kenton nguồn gốc của tên. From a surname which was derived from an English place name meaning either "town on the River Kenn" or "royal town" in Old English. Được Kenton nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kenton: KEN-tən. Cách phát âm Kenton.
Họ phổ biến nhất có tên Kenton: Hoskins, Sicilian, Sebold, Crusinbery, Gambee. Được Danh sách họ với tên Kenton.
Các tên phổ biến nhất có họ Baenen: Cathi, Evalyn, Franklyn, Vernita, Lamar. Được Tên đi cùng với Baenen.