Kendrick ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Kendrick ý nghĩa của tên.
Kendrick nguồn gốc của tên. From a surname which has several different origins. It could be from the Old English given names Cyneric "royal power" or Cenric "bold power", or from the Welsh name Cynwrig "chief hero" Được Kendrick nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kendrick: KEN-drik. Cách phát âm Kendrick.
Họ phổ biến nhất có tên Kendrick: Blue, Go, Blauch, Spine, Eagin. Được Danh sách họ với tên Kendrick.
Các tên phổ biến nhất có họ Kneeskern: Summer, Shanita, Darell, Jan, Cedrick, Ján. Được Tên đi cùng với Kneeskern.