1093100
|
Prithiviraj Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prithiviraj
|
1093104
|
Priyanshi Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Priyanshi
|
1093096
|
Rithvika Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rithvika
|
1093105
|
Rithvika Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rithvika
|
1093109
|
Ruthwika Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ruthwika
|
1093099
|
Shobha Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shobha
|
1093108
|
Shreyanshi Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shreyanshi
|
1093094
|
Sreekshitha Kandikanti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sreekshitha
|