677567
|
Abdul Kalam
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abdul
|
831874
|
Abdul Kalam Kalam
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abdul Kalam
|
807587
|
Mishkat Kalam
|
Vương quốc Anh, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mishkat
|
807588
|
Mishkat Kalam
|
Vương quốc Anh, Người Pháp, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mishkat
|
1026781
|
Pravasthini Kalam
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pravasthini
|
1078832
|
Roshni Kalam
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Roshni
|