1128850
|
Mallikarjun Josyula
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mallikarjun
|
1059021
|
Padmini Josyula
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Padmini
|
260891
|
Rajya Lakshmi Josyula
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajya Lakshmi
|
811828
|
Srinivas Josyula
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinivas
|
817101
|
Tejaswi Josyula
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Tejaswi
|
817102
|
Tejaswi Josyula
|
Qatar, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Tejaswi
|