Indra ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Thân thiện. Được Indra ý nghĩa của tên.
Kaur tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Kaur ý nghĩa của họ.
Indra nguồn gốc của tên. Means "possessing drops of rain" from Sanskrit इन्दु (indu) meaning "a drop" and र (ra) meaning "acquiring, possessing" Được Indra nguồn gốc của tên.
Kaur nguồn gốc. Means "princess", ultimately from Sanskrit कुमारी (kumari) meaning "girl" Được Kaur nguồn gốc.
Họ Kaur phổ biến nhất trong Estonia, Fiji, Ấn Độ, Malaysia, Singapore. Được Kaur họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Indra: IN-dra (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Indra.
Họ phổ biến nhất có tên Indra: Maulana, Metha, Sapkota, Agrawal, Lince. Được Danh sách họ với tên Indra.
Các tên phổ biến nhất có họ Kaur: Manpreet, Harpreet, Amandeep, Mandeep, Jaspreet. Được Tên đi cùng với Kaur.
Khả năng tương thích Indra và Kaur là 79%. Được Khả năng tương thích Indra và Kaur.