Hunter ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Hunter ý nghĩa của tên.
Valintine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, May mắn. Được Valintine ý nghĩa của họ.
Hunter nguồn gốc của tên. From an occupational English surname for a hunter, derived from Old English hunta. A famous bearer was the eccentric American journalist Hunter S. Thompson (1937-2005). Được Hunter nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hunter: HUN-tər. Cách phát âm Hunter.
Họ phổ biến nhất có tên Hunter: Imhoff, Risheill, Pfieffer, Engleberg, Dunneback. Được Danh sách họ với tên Hunter.
Các tên phổ biến nhất có họ Valintine: Aubrey, Adena, Jarvis, Johna, Rea. Được Tên đi cùng với Valintine.
Khả năng tương thích Hunter và Valintine là 82%. Được Khả năng tương thích Hunter và Valintine.