Hara ý nghĩa của từ
|
tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên .
|
Xác định Hara
|
Means "meadow, field, plain", from a Japanese kun reading of yuán. |
|
|
Từ Hara ở đâu đến?
|
Word Hara phổ biến nhất ở Japanese.
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
|
|
|