1098427
|
Ashok Babu Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ashok Babu
|
1092861
|
Bhavana Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhavana
|
1094659
|
Blessing Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Blessing
|
1094643
|
Gift Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gift
|
1129533
|
Gopalarao Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gopalarao
|
1031770
|
Gopi Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Gopi
|
1094660
|
Hap Babu Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hap Babu
|
1024525
|
Hema Sai Sri Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hema Sai Sri
|
1094658
|
Kanakaratnam Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kanakaratnam
|
1094651
|
Kasi Annapurna Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kasi Annapurna
|
1094644
|
Keerthy Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Keerthy
|
1042279
|
Kiran Kumar Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kiran Kumar
|
1024524
|
Lakshmana Kumar Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lakshmana Kumar
|
1094677
|
Manna Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manna
|
1024520
|
Mohan Sai Pavan Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohan Sai Pavan
|
1024519
|
Mohan Sai Pavan Teja Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohan Sai Pavan Teja
|
1126681
|
Mohanchowdary Garapati
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohanchowdary
|
1024522
|
Moksha Sai Pavanaj Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Moksha Sai Pavanaj
|
1024517
|
Moksha Sai Pragnya Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Moksha Sai Pragnya
|
1026398
|
Naresh Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naresh
|
1116603
|
Pavan Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pavan
|
1094676
|
Prem Joy Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prem Joy
|
1082405
|
Raamasubbarao Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Raamasubbarao
|
1024526
|
Rama Mohan Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rama Mohan
|
1094689
|
Rani Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rani
|
1024527
|
Saradha Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Saradha
|
1071573
|
Soukhya Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Soukhya
|
1024521
|
Sravani Durga Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sravani Durga
|
1094646
|
Srikishan Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srikishan
|
1042389
|
Umapavani Garapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Umapavani
|