Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Esmeralda Wiffen

Họ và tên Esmeralda Wiffen. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Esmeralda Wiffen. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Esmeralda

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Esmeralda.

 

Tên đi cùng với Wiffen

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Wiffen.

 

Esmeralda ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Esmeralda. Tên đầu tiên Esmeralda nghĩa là gì?

 

Esmeralda nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Esmeralda.

 

Esmeralda định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Esmeralda.

 

Cách phát âm Esmeralda

Bạn phát âm như thế nào Esmeralda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Esmeralda tương thích với họ

Esmeralda thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Esmeralda tương thích với các tên khác

Esmeralda thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Esmeralda ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Esmeralda ý nghĩa của tên.

Esmeralda nguồn gốc của tên. Means "emerald" in Spanish and Portuguese. Victor Hugo used this name in his novel 'The Hunchback of Notre Dame' (1831), in which Esmeralda is the Gypsy girl who is loved by Quasimodo Được Esmeralda nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Esmeralda: es-me-RAHL-dah (bằng tiếng Tây Ban Nha), esh-mə-RAL-də (ở Bồ Đào Nha), ez-mə-RAHL-də (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Esmeralda.

Họ phổ biến nhất có tên Esmeralda: Angelina, Cocuzza, Agnew, Laylon, Tysinger. Được Danh sách họ với tên Esmeralda.

Các tên phổ biến nhất có họ Wiffen: Jasper, Tawanna, Wilbert, Amparo, Efren. Được Tên đi cùng với Wiffen.