Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Elisaveta ở Hy Lạp

Tên Elisaveta trong có các hình thức riêng. Những tên này khác nhau nhưng bằng Elisaveta.

Làm thế nào để bạn nói Elisaveta ở Hy Lạp?

Danh sách Hy Lạp tên trùng với tên Elisaveta:

01 Babette
02 Bess
03 Bessie
04 Beth
05 Betsy
06 Bette
07 Bettie
08 Betty
09 Bettye
10 Buffy
11 Élisabeth
12 Élise
13 Elisa
14 Elisabet
15 Elisabeth
16 Elisavet
17 Elise
18 Elissa
19 Eliza
20 Elizabeth
21 Ella
22 Elle
23 Ellie
24 Elly
25 Elsa
26 Elsabeth
27 Elsie
28 Elyse
29 Elyzabeth
30 Isabel
31 Isabella
32 Isabelle
33 Leesa
34 Libbie
35 Libby
36 Liddy
37 Lili
38 Lilian
39 Liliana
40 Liliane
41 Lilibet
42 Lilibeth
43 Lillia
44 Lillian
45 Lilliana
46 Lilly
47 Lisa
48 Lise
49 Lisette
50 Liz
51 Liza
52 Lizbeth
53 Lizette
54 Lizzie
55 Lizzy
56 Tetty

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Elisaveta

Elisaveta ý nghĩa của tên

Elisaveta nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Elisaveta.

 

Elisaveta nguồn gốc của một cái tên

Tên Elisaveta đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Elisaveta.

 

Elisaveta định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Elisaveta.

 

Biệt hiệu cho Elisaveta

Elisaveta tên quy mô nhỏ. Biệt hiệu cho tên Elisaveta.

 

Elisaveta bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Elisaveta tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Elisaveta tương thích với họ

Elisaveta thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Elisaveta tương thích với các tên khác

Elisaveta thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.