Butler tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Butler ý nghĩa của họ.
Butler nguồn gốc. Occupational name derived from Norman French butiller "wine steward", ultimately from Late Latin butticula "bottle". A famous bearer of this surname is the fictional character Rhett Butler, created by Margaret Mitchell for her novel 'Gone with the Wind' (1936). Được Butler nguồn gốc.
Họ Butler phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, New Zealand, Hoa Kỳ, Bahamas. Được Butler họ đang lan rộng.
Họ phổ biến nhất có tên Dottery: Butler. Được Danh sách họ với tên Dottery.
Các tên phổ biến nhất có họ Butler: Claire, Gerard, Jarrett, Bradley, Vernabela, Gérard. Được Tên đi cùng với Butler.