1085472
|
Badarinadh Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Badarinadh
|
413643
|
Hari Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hari
|
1015547
|
Jayaramakrishna Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jayaramakrishna
|
1089587
|
Kaushal Nandan Dommeti
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kaushal Nandan
|
1083865
|
Mokshita Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mokshita
|
1127585
|
Naga Lakshmi Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naga Lakshmi
|
1092085
|
Pravallika Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pravallika
|
1011504
|
Rambabu Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rambabu
|
10252
|
Ridhi Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ridhi
|
1040324
|
Satya Sri Phani Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Satya Sri Phani
|
799480
|
Vamshi Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vamshi
|
1011503
|
Yagnasri Dommeti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yagnasri
|