Dino ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng. Được Dino ý nghĩa của tên.
Kováč tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Kováč ý nghĩa của họ.
Dino nguồn gốc của tên. Short form of names ending in dino or tino. Được Dino nguồn gốc của tên.
Kováč nguồn gốc. Tiếng Séc và tiếng Slovak có liên quan Kowalski. Được Kováč nguồn gốc.
Họ Kováč phổ biến nhất trong Croatia, Serbia, Slovakia, Slovenia, Bosnia. Được Kováč họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dino: DEE-no (ở Ý). Cách phát âm Dino.
Tên đồng nghĩa của Dino ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Agostinho, Ágoston, Agustí, Agustín, Augustín, Augustijn, Augustin, Augustinas, Augustine, Augustinus, Augustyn, Auke, Austen, Austin, Austyn, Avguštin, Awstin, Barney, Beñat, Berard, Berinhard, Bernát, Bernard, Bernardino, Bernardo, Bernat, Bernhard, Bernie, Berny, Coen, Coenraad, Connie, Conrad, Conrado, Cord, Koen, Koenraad, Koert, Kondrat, Konrád, Konrad, Kord, Kurt, Stijn, Tijn. Được Dino bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dino: Meehleder, Sboro, Turell, Faver, Laflame. Được Danh sách họ với tên Dino.
Các tên phổ biến nhất có họ Kováč: Lucia, Tanika, Mario, Merle, Leonel, Lúcia, Lucía, Mário. Được Tên đi cùng với Kováč.
Khả năng tương thích Dino và Kováč là 76%. Được Khả năng tương thích Dino và Kováč.