118662
|
Bhanupriya Debbarma
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhanupriya
|
903570
|
Bhanupriya Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhanupriya
|
1083159
|
Bibiana Debbarma
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bibiana
|
774321
|
Chandini Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chandini
|
38654
|
David Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên David
|
1094949
|
Kuheli Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kuheli
|
766080
|
Munmun Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Munmun
|
812703
|
Namrata Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Namrata
|
774300
|
Nikita Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nikita
|
1059602
|
Suhani Debbarma
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Suhani
|