Daniel Tonchev

Họ và tên Daniel Tonchev. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Daniel Tonchev. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Daniel Tonchev có nghĩa

Daniel Tonchev nguồn gốc

Daniel Tonchev định nghĩa

Biệt hiệu cho Daniel Tonchev

Cách phát âm Daniel Tonchev

Daniel Tonchev bằng các ngôn ngữ khác

Daniel Tonchev tương thích

Những người có tên Daniel Tonchev

Daniel ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Daniel ý nghĩa của tên.

Daniel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּנִיֵּאל (Daniyyel) meaning "God is my judge" Được Daniel nguồn gốc của tên.

Daniel tên diminutives: Dani, Danko, Dannie, Dan, Danny, Dănuț. Được Biệt hiệu cho Daniel.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daniel: DAN-yəl (bằng tiếng Anh), dah-nee-EL (trong Do thái), dan-YEL (ở Pháp), DAH-nee-el (bằng tiếng Đức), DAHN-yel (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Daniel.

Tên đồng nghĩa của Daniel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Dániel, Danel, Daniël, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Tatu. Được Daniel bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Daniel: Paulus, Lee, Smith, Abraham, Mattu. Được Danh sách họ với tên Daniel.

Các tên phổ biến nhất có họ Tonchev: Daniel, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Tonchev.

Daniel Tonchev tên và họ tương tự

Daniel Tonchev Dani Tonchev Danko Tonchev Dannie Tonchev Dan Tonchev Danny Tonchev Dănuț Tonchev Daan Tonchev Dániel Tonchev Danel Tonchev Daniël Tonchev Daniele Tonchev Danielius Tonchev Daniels Tonchev Danihel Tonchev Daníel Tonchev Daniil Tonchev Danijel Tonchev Danilo Tonchev Daniyyel Tonchev Dánjal Tonchev Danyal Tonchev Deiniol Tonchev Deniel Tonchev Taneli Tonchev Tatu Tonchev