Dana ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Dana ý nghĩa của tên.
Dana nguồn gốc của tên. From a surname which originally belonged to a person who was Danish. It was originally given in honour of American lawyer Richard Henry Dana (1815-1882), the author of 'Two Years Before the Mast'. Được Dana nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dana: DAY-nə. Cách phát âm Dana.
Họ phổ biến nhất có tên Dana: Dana, Drage, Gleeson, Linsky, Jetter. Được Danh sách họ với tên Dana.
Các tên phổ biến nhất có họ Ventola: Dennis, Juan, Corinna, Ena, Lyla. Được Tên đi cùng với Ventola.