Clay ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Clay ý nghĩa của tên.
Clay nguồn gốc của tên. From an English surname that originally referred to a person who lived near or worked with clay. This name can also be a short form of Clayton. Được Clay nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clay: KLAY. Cách phát âm Clay.
Họ phổ biến nhất có tên Clay: Leftwich, Mottley, Duhart, Teetor, Abaunza. Được Danh sách họ với tên Clay.
Các tên phổ biến nhất có họ Wagberg: Clay, Brent, Ronna, Ranee, Erlene. Được Tên đi cùng với Wagberg.