Chanda ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn. Được Chanda ý nghĩa của tên.
Chanda nguồn gốc của tên. Means "fierce, hot, passionate" in Sanskrit. This is a transcription of both the masculine form चण्ड and the feminine form चण्डा (an epithet of the Hindu goddess Durga). Được Chanda nguồn gốc của tên.
Họ phổ biến nhất có tên Chanda: Narang, Agonoy, Pattemore, Albrittain, Najera. Được Danh sách họ với tên Chanda.
Các tên phổ biến nhất có họ Branif: Bernarda, Chun, Sha, Chanda, Lavone. Được Tên đi cùng với Branif.