Casey ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Casey ý nghĩa của tên.
Young tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Young ý nghĩa của họ.
Casey nguồn gốc của tên. From an Irish surname, an Anglicized form of Ó Cathasaigh meaning "descendant of Cathasach". This name can be given in honour of Casey Jones (1863-1900), a train engineer who sacrificed his life to save his passengers Được Casey nguồn gốc của tên.
Young nguồn gốc. Derived from Old English geong meaning "young". This was a descriptive name to distinguish father from son. Được Young nguồn gốc.
Họ Young phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Young họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Casey: KAY-see. Cách phát âm Casey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Young: YUNG. Cách phát âm Young.
Họ phổ biến nhất có tên Casey: Nolan, Screws, Guo, Coleman, Weldy. Được Danh sách họ với tên Casey.
Các tên phổ biến nhất có họ Young: Hannah, Mary, Doralee, Chelsea, Pamela. Được Tên đi cùng với Young.
Khả năng tương thích Casey và Young là 71%. Được Khả năng tương thích Casey và Young.