Brenda ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Brenda ý nghĩa của tên.
Brenda nguồn gốc của tên. Possibly a feminine form of the Old Norse name Brandr, meaning "sword", which was brought to Britain in the Middle Ages. This name is sometimes used as a feminine form of Brendan. Được Brenda nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Brenda: BREN-də. Cách phát âm Brenda.
Họ phổ biến nhất có tên Brenda: Boyer, Wallace, Pellot, Cherry, Van Staden, van Staden. Được Danh sách họ với tên Brenda.
Các tên phổ biến nhất có họ Durkan: Jonas, Merissa, Cyndi, Brenda, Jónas, Jonáš. Được Tên đi cùng với Durkan.