Brant ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Brant ý nghĩa của tên.
Brant nguồn gốc của tên. From a surname which was derived from the Old Norse name Brandr. Được Brant nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Brant: BRANT. Cách phát âm Brant.
Họ phổ biến nhất có tên Brant: Levandowski, Munden, Himmelberg, Niewieroski, Erceg. Được Danh sách họ với tên Brant.
Các tên phổ biến nhất có họ Schroen: Petrina, Karin, Henry, Anna, Ilse. Được Tên đi cùng với Schroen.