1027327
|
Aabitha Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Urdu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aabitha
|
1034874
|
Afrose Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Afrose
|
1042642
|
Beevibenazir Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Beevibenazir
|
1007856
|
Firdaus Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Urdu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Firdaus
|
1116818
|
Firoja Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Firoja
|
745706
|
Jabeena Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Urdu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jabeena
|
1120797
|
Sartaj Begam
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sartaj
|
114474
|
Waheedha Begam
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Waheedha
|