Bambi ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý. Được Bambi ý nghĩa của tên.
Bambi nguồn gốc của tên. Derived from Italian bambina meaning "young girl". The American novelist Marjorie Benton Cooke used it in her novel 'Bambi' (1914). This was also the name of a male deer in a cartoon by Walt Disney, which was based on a 1923 novel by Swiss author Felix Salten. Được Bambi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bambi: BAM-bee. Cách phát âm Bambi.
Họ phổ biến nhất có tên Bambi: Leialoha, Freece, Marischal, Liljedahl, Giehl. Được Danh sách họ với tên Bambi.
Các tên phổ biến nhất có họ Nasaire: Bambi, Carmelo, Homer, Jackie, Wesley. Được Tên đi cùng với Nasaire.