1014045
|
Aayush Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aayush
|
40489
|
Alok Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Alok
|
1010546
|
Anupama Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anupama
|
1012549
|
Anushi Asthana
|
Hoa Kỳ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anushi
|
789255
|
Avinash Asthana
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Avinash
|
1061294
|
Chitranasha Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chitranasha
|
1026692
|
Devershi Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Devershi
|
581197
|
Jaya Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jaya
|
416702
|
Jyoti Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jyoti
|
786794
|
Mohit Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohit
|
609434
|
Neha Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Neha
|
80069
|
Nikita Asthana
|
Singapore, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nikita
|
1125771
|
Pranjul Asthana
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pranjul
|
1040963
|
Rajiv Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajiv
|
788639
|
Ri Asthana
|
Hoa Kỳ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ri
|
901516
|
Shanvi Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shanvi
|
1082888
|
Shivangi Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shivangi
|
1013568
|
Siddhant Asthana
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Siddhant
|
1073422
|
Surabhi Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Surabhi
|
1073409
|
Surbhi Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Surbhi
|
1068609
|
Suyash Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Suyash
|
781715
|
Vertika Asthana Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vertika Asthana
|
1041102
|
Vihaan Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vihaan
|
1071797
|
Yash Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yash
|
1041103
|
Yasha Asthana
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yasha
|