Žan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ. Được Žan ý nghĩa của tên.
Pimentel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Pimentel ý nghĩa của họ.
Žan nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Sloven Zuan, Gian hoặc là Jean. Được Žan nguồn gốc của tên.
Họ Pimentel phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Cộng hòa Dominican, Panama, Bồ Đào Nha. Được Pimentel họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Žan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Žan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Žan: Smith, Rakow, Elvey. Được Danh sách họ với tên Žan.
Các tên phổ biến nhất có họ Pimentel: Joy, John, Santo, Randolph, Christopher. Được Tên đi cùng với Pimentel.
Khả năng tương thích Žan và Pimentel là 70%. Được Khả năng tương thích Žan và Pimentel.