Zuan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Zuan ý nghĩa của tên.
Matthias tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền. Được Matthias ý nghĩa của họ.
Zuan nguồn gốc của tên. Medieval Venetian form of John. Được Zuan nguồn gốc của tên.
Họ Matthias phổ biến nhất trong Quần đảo British Virgin, Saint Vincent và Grenadines, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Matthias họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Zuan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Žan. Được Zuan bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Matthias: Dona, Mueller, Rob, Pedro, Ludie. Được Tên đi cùng với Matthias.
Khả năng tương thích Zuan và Matthias là 82%. Được Khả năng tương thích Zuan và Matthias.