Zoe ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Zoe ý nghĩa của tên.
Zoe nguồn gốc của tên. Means "life" in Greek. From early times it was adopted by Hellenized Jews as a translation of Eve. It was borne by two early Christian saints, one martyred under emperor Hadrian, the other martyred under Diocletian Được Zoe nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Zoe: ZO-ee (bằng tiếng Anh), DZO-e (ở Ý). Cách phát âm Zoe.
Tên đồng nghĩa của Zoe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Zoé, Zoë, Zoja, Zoya. Được Zoe bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zoe: Burke, Ng, Buffkin, Leggio, Popek. Được Danh sách họ với tên Zoe.
Các tên phổ biến nhất có họ Fuemmeler: Zoe, Alfredo, Sarah, Maryellen, Dannielle, Zoé, Zoë. Được Tên đi cùng với Fuemmeler.
Zoe Fuemmeler tên và họ tương tự |
Zoe Fuemmeler Zoé Fuemmeler Zoë Fuemmeler Zoja Fuemmeler Zoya Fuemmeler |