Zakariya ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Chú ý, Sáng tạo. Được Zakariya ý nghĩa của tên.
Zakariya nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Zakariyya. Được Zakariya nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Zakariya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sachairi, Sakari, Sakke, Saku, Zac, Zacarías, Zaccharias, Zach, Zachariah, Zacharias, Zachariasz, Zacharie, Zachary, Zachery, Zack, Zackary, Zackery, Zahari, Zak, Zakaria, Zakhar, Zechariah, Zekeriya, Zekharyah. Được Zakariya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zakariya: Kazam. Được Danh sách họ với tên Zakariya.
Các tên phổ biến nhất có họ Sempertegui: Lieselotte, Zachery, Fermin, Alysha, Jenna, Fermín. Được Tên đi cùng với Sempertegui.