Zachary ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính. Được Zachary ý nghĩa của tên.
Derflinger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Derflinger ý nghĩa của họ.
Zachary nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Anh thông dụng Zacharias, used in some English versions of the New Testament. This form has been in use since the Middle Ages, though it did not become common until after the Protestant Reformation Được Zachary nguồn gốc của tên.
Zachary tên diminutives: Zac, Zach, Zack, Zak. Được Biệt hiệu cho Zachary.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Zachary: ZAK-ə-ree (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Zachary.
Tên đồng nghĩa của Zachary ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sachairi, Sakari, Sakke, Saku, Zacarías, Zaccharias, Zacharias, Zachariasz, Zacharie, Zahari, Zakaria, Zakariya, Zakariyya, Zakhar, Zekeriya, Zekharyah. Được Zachary bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zachary: Sexauer, Bullard, Ottey, Dromgoole, Schoentag. Được Danh sách họ với tên Zachary.
Các tên phổ biến nhất có họ Derflinger: Tifany, Zachery, Oswaldo, Wilber. Được Tên đi cùng với Derflinger.
Khả năng tương thích Zachary và Derflinger là 77%. Được Khả năng tương thích Zachary và Derflinger.